Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weather strip


noun
a narrow strip of material to cover the joint of a door or window to exclude the cold
Syn:
weatherstrip, weather stripping, weatherstripping
Hypernyms:
strip, slip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.